Rebel 1100 2023
Liên hệ
Xuất xứ: Việt Nam
Thương hiệu: Honda
Tình trạng:
Còn hàng
-
Phiên Bản DCT-Đen
-
Phiên Bản DCT-Xám, Đen
-
Phiên bản tiêu chuẩn-Đen
-
Phiên bản tiêu chuẩn-Xám,Đen
-
1
-
Chi tiết sản phẩm
Khối lượng bản thân:
Tiêu chuẩn: 223 Kg
DCT: 233 Kg
DCT: 233 Kg
Dài x Rộng x Cao
Tiêu chuẩn: 2.240 x 853 x 1.115 mm
DCT: 2.240 x 834 x 1.115 mm
DCT: 2.240 x 834 x 1.115 mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.520 mm
Độ cao yên: 700 mm
Khoảng sáng gầm xe: 120 mm
Dung tích bình xăng: 13,6 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước: 130/70B18
Lốp sau: 180/65B16
Lốp sau: 180/65B16
Phuộc trước: Ống lồng giảm chấn thủy lực đường kính 43mm, có thể điều chỉnh tải trước lò xo
Phuộc sau: Lò xo trụ đôi, giảm chấn thủy lực với bình chứa khí nén ngoài, có thể điều chỉnh tải trước lò xo
Loại động cơ: 4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa: 64 kW tại 7.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Tiêu chuẩn:
Sau khi xả: 3,9 lít
Sau khi xả và thay bộ lọc: 4,0 lít
Sau khi rã máy: 4,8 lít
Sau khi xả: 3,9 lít
Sau khi xả và thay bộ lọc: 4,0 lít
Sau khi rã máy: 4,8 lít
DCT:
Sau khi xả: 4,0 lít
Sau khi xả và thay bộ lọc: 4,2 lít
Sau khi rã máy: 5,2 lít
Sau khi xả: 4,0 lít
Sau khi xả và thay bộ lọc: 4,2 lít
Sau khi rã máy: 5,2 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Tiêu chuẩn: 5,22 lít/100 km
DCT: 5,45 lít/100 km
DCT: 5,45 lít/100 km
Hộp số
Tiêu chuẩn: Côn tay 6 số
DCT: Ly hợp kép 6 cấp DCT
DCT: Ly hợp kép 6 cấp DCT
Loại truyền động
Tiêu chuẩn: Côn tay 6 số
DCT: Hộp số ly hợp kép 6 cấp DCT
DCT: Hộp số ly hợp kép 6 cấp DCT
Hệ thống khởi động: Điện
Moment cực đại: 98 Nm tại 4.750 vòng/phút
Dung tích xy-lanh: 1.084 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông: 92,0 x 81,5 mm
Tỷ số nén: 10,1:1
Top sản phẩm bán chạy
Sản phẩm liên quan